Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về quy mô thị trường tiêu thụ sản phẩm thay thế đường tại Việt Nam, quy mô của từng phân khúc trong thị trường, xu hướng tìm kiếm trên Google của các từ khóa liên quan đến sản phẩm thay thế đường, và ba doanh nghiệp được cho là đang tích cực thực hiện các hoạt động marketing trực tuyến. Ngoài ra, chúng tôi sẽ phân tích kết quả nghiên cứu về chiến lược truyền thông website của từng công ty. Nghiên cứu được thực hiện vào tháng 11 năm 2024.
Tổng Quan Thị Trường Sản Phẩm Thay Thế Đường Tại Việt Nam
Hiện tại chưa có dữ liệu cụ thể về thị trường tiêu thụ sản phẩm thay thế đường tại Việt Nam. Do đó, dữ liệu về mức tiêu thụ của thị trường chất làm ngọt nói chung tại Việt Nam được cung cấp dưới đây.
Tổng quan Thị trường
Thị trường chất tạo ngọt tại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định, với doanh thu tăng từ 51.25 nghìn tỷ VND năm 2018 lên mức dự báo 65.75 nghìn tỷ VND vào năm 2026. Mặc dù có sự chững lại nhẹ vào năm 2020 khi doanh thu đạt 53.25 nghìn tỷ VND, thị trường đã nhanh chóng lấy lại đà tăng trưởng, đạt 58.25 nghìn tỷ VND vào năm 2023. Xu hướng tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thay thế đường và ứng dụng ngày càng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống. Các dự báo cho giai đoạn 2024-2026 cho thấy sự tăng trưởng bền vững khi thị trường thích nghi với sở thích tiêu dùng thay đổi và đổi mới trong các sản phẩm tạo ngọt, củng cố vị thế của Việt Nam như một nhân tố chủ chốt trong ngành công nghiệp chất tạo ngọt khu vực.

| Năm | Quy mô thị trường theo doanh thu (nghìn tỷ VND) |
|---|---|
| 2026 (Dự đoán) | 65.75 |
| 2025 (Dự đoán) | 63.00 |
| 2024 | 60.25 |
| 2023 | 58.25 |
| 2022 | 56.25 |
| 2021 | 53.75 |
| 2020 | 53.25 |
| 2019 | 52.25 |
| 2018 | 51.25 |
| 2017 | Dữ liệu không có sẵn |
| 2016 | |
| 2015 |
Các Phân Khúc Thị Trường Trà Tại Việt Nam
Phân khúc thị trường theo Kênh bán hàng
Thị trường chất tạo ngọt được phân chia thành hai kênh: ngoại tuyến và trực tuyến. Kênh ngoại tuyến bao gồm các cửa hàng truyền thống nơi khách hàng trực tiếp mua sản phẩm, trong khi kênh trực tuyến bao gồm các nền tảng thương mại điện tử, website công ty và cửa hàng trên mạng xã hội.
Kênh ngoại tuyến chiếm ưu thế trên thị trường, với doanh thu dự kiến đạt 62.75 nghìn tỷ VND vào năm 2026, tăng từ 50.75 nghìn tỷ VND vào năm 2018. Mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ hơn, kênh trực tuyến đang tăng trưởng ổn định, từ 0.50 nghìn tỷ VND năm 2018 lên 3.00 nghìn tỷ VND dự đoán vào năm 2026. Sự tăng trưởng này phản ánh sự chuyển dịch hành vi của người tiêu dùng sang các nền tảng kỹ thuật số. Năm 2023, doanh thu ngoại tuyến đạt 56.50 nghìn tỷ VND so với 1.75 nghìn tỷ VND từ kênh trực tuyến, nhấn mạnh nhu cầu các doanh nghiệp tối ưu hóa cả hai kênh để đáp ứng nhu cầu khách hàng đang thay đổi.
Dữ liệu phân khúc thị trường theo Kênh bán hàng

| Năm | Kênh ngoại tuyến (nghìn tỷ VND) | Kênh trực tuyến (nghìn tỷ VND) |
|---|---|---|
| 2026 (dự đoán) | 62.75 | 3.00 |
| 2025 (dự đoán) | 60.50 | 2.50 |
| 2024 | 58.25 | 2.00 |
| 2023 | 56.50 | 1.75 |
| 2022 | 54.75 | 1.50 |
| 2021 | 52.50 | 1.25 |
| 2020 | 52.50 | 0.75 |
| 2019 | 51.50 | 0.75 |
| 2018 | 50.75 | 0.50 |
| 2017 | Dữ liệu không có sẵn | |
| 2016 | ||
| 2015 | ||
Phân khúc thị trường theo Loại chất tạo ngọt
Thị trường chất tạo ngọt tại Việt Nam được phân thành ba danh mục chính: đường, mật ong và chất tạo ngọt nhân tạo. Đường vẫn chiếm lĩnh thị trường, với doanh thu dự kiến đạt 40.50 nghìn tỷ VND vào năm 2026, thể hiện tầm quan trọng liên tục của nó dù có sự đa dạng hóa dần dần. Mật ong, một phân khúc đang phát triển, được dự đoán đạt 18.50 nghìn tỷ VND vào năm 2026, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các chất tạo ngọt tự nhiên. Chất tạo ngọt nhân tạo, mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ hơn, nhưng vẫn cho thấy sự tăng trưởng ổn định, dự kiến đóng góp 6.75 nghìn tỷ VND vào năm 2026. Từ năm 2018 đến 2026, tất cả các phân khúc đều ghi nhận sự gia tăng đều đặn, được thúc đẩy bởi xu hướng chú trọng sức khỏe và sự chấp nhận rộng rãi các chất tạo ngọt thay thế. Sự phân khúc này nhấn mạnh cơ hội phát triển ở cả các danh mục truyền thống và mới nổi.
Dữ liệu phân khúc thị trường theo Loại chất tạo ngọt

Đơn vị: nghìn tỷ VND
| Năm | Đường | Mật ong | Chất tạo ngọt nhân tạo |
|---|---|---|---|
| 2026 (dự đoán) | 40.50 | 18.50 | 6.75 |
| 2025 (dự đoán) | 39.00 | 17.50 | 6.50 |
| 2024 | 37.50 | 16.50 | 6.25 |
| 2023 | 36.25 | 15.75 | 6.25 |
| 2022 | 35.00 | 15.25 | 6.00 |
| 2021 | 33.50 | 14.50 | 5.75 |
| 2020 | 33.25 | 14.25 | 5.75 |
| 2019 | 32.50 | 14.00 | 5.75 |
| 2018 | 31.75 | 13.75 | 5.75 |
| 2017 | Dữ liệu không có sẵn | ||
| 2016 | |||
| 2015 | |||
Xu Hướng Tìm Kiếm Từ Khoá Về Sản Phẩm Thay Thế Đường Tại Việt Nam
Trong phần này, chúng tôi sẽ phân tích xu hướng tìm kiếm cho các từ khoá sau:
Từ khoá
Chất tạo ngọt
Chất tạo ngọt tự nhiên
Giải thích từ khoá
Chất tạo ngọt: Từ khóa này dùng để chỉ bất kỳ chất nào được sử dụng để tạo vị ngọt cho thực phẩm hoặc đồ uống. Chất tạo ngọt có thể là tự nhiên (như đường hoặc mật ong) hoặc nhân tạo (như aspartame hoặc sucralose). Đây là một thuật ngữ rộng, bao gồm tất cả các loại chất làm ngọt.
Chất tạo ngọt tự nhiên: Từ khóa này cụ thể chỉ các chất làm ngọt được chiết xuất từ nguồn gốc tự nhiên, chẳng hạn như thực vật hoặc trái cây. Các ví dụ bao gồm mật ong, stevia, đường dừa, và siro agave. Chúng thường được ưa chuộng bởi những người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe, đang tìm kiếm các lựa chọn thay thế cho chất làm ngọt nhân tạo hoặc đã qua chế biến.
Top 50 từ khóa được tìm kiếm hàng tháng
Danh sách này bao gồm cả những từ khóa được Google xác định là có liên quan đến các từ khoá vừa nêu.
| Từ khoá | Lượt tìm kiếm hàng tháng |
|---|---|
| đường ăn kiêng | 4,400 |
| đường isomalt | 880 |
| đường isomalt | 880 |
| duong kieng | 590 |
| đường ăn kiêng splenda | 390 |
| đường stevia | 390 |
| đường ăn | 390 |
| đường ăn kiêng có tốt không | 320 |
| đường ăn kiêng isomalt | 260 |
| đường ăn kiêng isomalt | 260 |
| đường splenda | 210 |
| aspamic | 210 |
| duong an kieng | 210 |
| nên mua đường an kiêng loại nào | 210 |
| đường bắp ăn kiêng | 210 |
| đường ăn kiêng mivolis | 210 |
| đường cologrin | 170 |
| đường ăn kiêng biên hoà | 140 |
| đường ăn kiêng biên hòa | 140 |
| đường cho người ăn kiêng | 140 |
| đường ăn kiêng biên hoà | 140 |
| đường ăn kiêng biên hòa | 140 |
| đường cỏ ngọt stevia | 110 |
| chất tạo ngọt tự nhiên | 110 |
| chế độ ăn kiêng cho người tiểu đường | 110 |
| đường an kiêng tropicana slim có tốt không | 110 |
| đường aspamic | 110 |
| đường bắp corn slim | 110 |
| đường bắp tropicana slim | 110 |
| đường cỏ ngọt stevia | 110 |
| đường dành cho người ăn kiêng | 110 |
| đường glucose có phải đường an kiêng không | 110 |
| đường ăn kiêng aspamic | 110 |
| đường ăn kiêng cologrin | 110 |
| đường ăn kiêng của đức | 110 |
| đường ăn kiêng hermesetas | 110 |
| đường ăn kiêng la hán quả | 110 |
| 100g đường an kiêng bao nhiều calo | 90 |
| đường an kiêng splenda có tốt không | 90 |
| 100g đường an kiêng bao nhiều calo | 90 |
| kiêng đường | 90 |
| đường an kiêng splenda có tốt không | 90 |
| đường tropicana slim | 90 |
| đường ăn kiêng của mỹ | 90 |
| đường ăn kiêng equal | 90 |
| đường ăn kiêng sweet n low | 90 |
| đường ăn kiêng tropicana slim | 90 |
| đường ăn kiêng đức | 90 |
| đường huxol | 70 |
| các loại đường ăn kiêng | 70 |
| đường ăn kiêng | 4,400 |
Xu hướng tìm kiếm từ khoá, bao gồm cả những từ khóa liên quan
Các từ khóa tìm kiếm được phân loại như sau:
- Chất tạo ngọt dành cho chế độ ăn kiêng: Các từ khóa liên quan đến chất tạo ngọt dành cho chế độ ăn kiêng, lợi ích, tác động tiềm năng đến sức khỏe và sự phù hợp với các chế độ ăn kiêng cụ thể, chẳng hạn như “đường ăn kiêng có tốt không”, “kiêng đường”, và “tác dụng của đường ăn kiêng”.
- Thương hiệu và sản phẩm chất tạo ngọt: Các từ khóa bao gồm tên thương hiệu cụ thể của các loại chất tạo ngọt, như “Splenda”, “Tropicana Slim”, “Huxol”, và “Mivolis”.
- Chất tạo ngọt tự nhiên và sản phẩm thay thế: Các từ khóa liên quan đến chất tạo ngọt tự nhiên hoặc thay thế, bao gồm “stevia”, “erythritol”, và “cỏ ngọt”.
- Cách sử dụng và ứng dụng chất tạo ngọt: Các từ khóa đề cập đến cách sử dụng chất tạo ngọt, giá trị calo và ứng dụng của chúng, như “cách sử dụng đường ăn kiêng”, “nấu chè bằng đường ăn kiêng”, và “đường ăn kiêng có nấu được không”.
Dưới đây là bảng thống kê số lượng từ khoá và tổng số lượt tìm kiếm hàng tháng của mỗi nhóm từ khoá, cũng như top 3 từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất trong mỗi nhóm và lượt tìm kiếm hàng tháng tương ứng của chúng.
| Nhóm từ khoá | Số lượng từ khóa | Top 3 từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất | Tổng lượt tìm kiếm hàng tháng |
|---|---|---|---|
| Chất tạo ngọt dành cho chế độ ăn kiêng | 106 | đường ăn kiêng (4,400); đường isomalt (880); duong kieng (590) | 19,450 |
| Thương hiệu và sản phẩm chất tạo ngọt | 78 | đường isomalt (880); đường ăn kiêng splenda (390); đường stevia (390) | 15,870 |
| Chất tạo ngọt tự nhiên và sản phẩm thay thế | 15 | đường stevia (390); chất tạo ngọt tự nhiên (110); đường cỏ ngọt stevia (110) | 2,780 |
| Cách sử dụng và ứng dụng chất tạo ngọt | 15 | đường ăn kiêng có tốt không (320); nên mua đường ăn kiêng loại nào (210); kiêng đường (90) | 2,580 |
Những điểm chính:
- Danh mục Chất tạo ngọt dành cho chế độ ăn kiêng dẫn đầu cả về số lượng từ khóa (106) và tổng lượt tìm kiếm hàng tháng (19,450). Điều này cho thấy người tiêu dùng rất quan tâm đến việc tìm hiểu lợi ích sức khỏe, tác động và sự phù hợp của các loại chất tạo ngọt dành cho chế độ ăn kiêng. Các từ khóa như “đường ăn kiêng” (4,400) và “đường isomalt” (880) phản ánh mức độ nhận thức rộng rãi và sự tò mò của người tiêu dùng về các sản phẩm này.
- Danh mục Thương hiệu và Sản phẩm chất tạo ngọt đứng thứ hai về tổng lượt tìm kiếm hàng tháng (15,870), nhấn mạnh vai trò quan trọng của các thương hiệu cụ thể trong quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Các từ khóa phổ biến như “đường isomalt” (880) và “đường ăn kiêng splenda” (390) cho thấy người tiêu dùng tích cực tìm kiếm các thương hiệu uy tín, phản ánh giá trị của sự trung thành và danh tiếng thương hiệu trong thị trường này.
- Mặc dù có quy mô nhỏ hơn với chỉ 15 từ khóa và lượt tìm kiếm hàng tháng đạt 2,780, danh mục Chất tạo ngọt tự nhiên và sản phẩm thay thế cho thấy xu hướng ngày càng tăng đối với các lựa chọn lành mạnh và có nguồn gốc thực vật. Các từ khóa như “đường stevia” (390) và “chất tạo ngọt tự nhiên” (110) cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn của người tiêu dùng đối với các chất tạo ngọt bền vững và tự nhiên.
Các thương hiệu có mức độ nhận diện cao dựa trên lượt tìm kiếm
Dưới đây là tên thương hiệu được tìm kiếm, số lượng từ khóa liên quan, và tổng số lượt tìm kiếm hàng tháng.
| Tên thương hiệu | Tổng lượt tìm kiếm hàng tháng | Số lượng từ khóa liên quan |
|---|---|---|
| Splenda | 1,050 | 15 |
| Tropicana Slim | 740 | 17 |
| Huxol | 240 | 7 |
| Mivolis | 460 | 16 |
| Cologrin | 560 | 15 |
| Hermesetas | 220 | 5 |
| Aspamic | 450 | 4 |
| Sweet n Low | 130 | 3 |
| Equal | 150 | 4 |
| Assugrin | 30 | 3 |
| Das Gesunde Plus | 10 | 1 |
| Lakanto | 20 | 2 |
| Univiva | 50 | 1 |
| Stevia Trường Thọ | 10 | 1 |
Về Splenda
Splenda là thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, được biết đến với các sản phẩm chất tạo ngọt không calo, phục vụ cho những người tìm kiếm giải pháp thay thế lành mạnh cho đường. Splenda nổi bật với các sản phẩm dựa trên sucralose, mang lại vị ngọt mà không thêm calo. Sản phẩm của thương hiệu này rất đa năng, được sử dụng trong đồ uống, nấu ăn và làm bánh. Splenda chú trọng cung cấp các giải pháp thân thiện với người tiểu đường và hỗ trợ quản lý cân nặng, trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe trên toàn thế giới.
Về Tropicana Slim
Tropicana Slim là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sức khỏe và chăm sóc sức khỏe, cung cấp nhiều loại chất tạo ngọt ít calo và không đường. Thương hiệu được biết đến với các giải pháp thay thế chất lượng cao như chất tạo ngọt từ stevia và bắp, hỗ trợ lối sống lành mạnh bằng cách thúc đẩy quản lý cân nặng và cung cấp các lựa chọn thân thiện với người tiểu đường. Sản phẩm của Tropicana Slim được sử dụng rộng rãi trong đồ uống và nấu ăn, trở thành lựa chọn yêu thích của những người đam mê chăm sóc sức khỏe.
Về Mivolis
Mivolis là thương hiệu có trụ sở tại Đức, cung cấp đa dạng các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, bao gồm chất tạo ngọt dành cho chế độ ăn uống. Thương hiệu nổi tiếng với các giải pháp chất lượng cao và giá cả phải chăng, đáp ứng nhiều nhu cầu sức khỏe khác nhau. Các sản phẩm chất tạo ngọt của Mivolis, như các lựa chọn dựa trên stevia và aspartame, là giải pháp lý tưởng để giảm lượng đường tiêu thụ mà vẫn giữ được hương vị. Phổ biến tại các thị trường châu Âu, Mivolis nhấn mạnh vào đổi mới và lối sống tập trung vào sức khỏe.
Các doanh nghiệp lớn trong ngành này tại Việt Nam
Trong phần này, chúng tôi cung cấp thông tin về các doanh nghiệp lớn tại thị trường sản phẩm thay thế đường ở Việt Nam.
Tropicana Slim
Tropicana Slim là thương hiệu hàng đầu về sản phẩm thay thế đường tại Việt Nam, nổi bật với cam kết mang đến các lựa chọn lành mạnh hơn cho người tiêu dùng. Được biết đến với các sản phẩm chất lượng cao, ít calo, Tropicana Slim là lựa chọn đáng tin cậy của những người quan tâm đến sức khỏe, cũng như những người mắc bệnh tiểu đường hoặc đang kiểm soát cân nặng. Với các dòng sản phẩm sáng tạo như chất tạo ngọt không đường và chiết xuất từ cỏ ngọt (stevia), Tropicana Slim đã củng cố vị thế dẫn đầu trong thị trường chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam. Sự hiện diện rộng rãi của thương hiệu tại các siêu thị và nhà thuốc càng khẳng định vị trí vững chắc của Tropicana Slim trong lĩnh vực chất thay thế đường.
Hermesetas
Hermesetas là thương hiệu chất tạo ngọt nổi tiếng toàn cầu với sự hiện diện mạnh mẽ tại Việt Nam, được công nhận nhờ chất lượng cao cấp và chuyên môn lâu năm trong lĩnh vực sản phẩm ít calo. Được ưa chuộng bởi những người theo đuổi lối sống lành mạnh, Hermesetas cung cấp các sản phẩm đa dạng từ viên nén đến dạng hạt, đáp ứng nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng. Với công thức được nghiên cứu khoa học cùng hương vị tuyệt hảo, Hermesetas đã khẳng định vị thế hàng đầu trong thị trường chất tạo ngọt, thu hút những khách hàng đề cao cả hương vị, sức khỏe và sự tiện lợi.
Huxol
Huxol là thương hiệu chất tạo ngọt uy tín từ châu Âu, được phân phối rộng rãi tại Việt Nam, nổi bật với các sản phẩm có giá cả hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao. Huxol cung cấp nhiều lựa chọn thay thế đường, bao gồm dạng lỏng và viên nén, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Nhờ vào sự kết hợp giữa chi phí hợp lý và độ tin cậy, Huxol đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các hộ gia đình và cá nhân mong muốn thay thế đường mà không ảnh hưởng đến hương vị hay chất lượng, củng cố vị thế vững chắc trong thị trường cạnh tranh tại Việt Nam.
Chiến lược truyền thông số của các doanh nghiệp chủ chốt
Chúng tôi sẽ phân tích ba công ty được coi là đang tích cực tiếp thị trên website và các hoạt động truyền thông kỹ thuật số của họ (UX: trải nghiệm người dùng và mục tiêu tiếp thị trên web).
Định nghĩa và đối tượng của các doanh nghiệp chủ chốt
Doanh nghiệp chủ chốt là thương hiệu xếp hạng cao trên Google và từ đó điều hướng người dùng đến trang web của họ một cách hiệu quả.
Các doanh nghiệp chủ chốt bao gồm:
- Numeco
- Ingreda
- Phu Gia Thuc Pham VMC
Chiến lược truyền thông số của Numeco
Giới thiệu về Numeco
Numeco là một thương hiệu uy tín trong ngành phụ gia thực phẩm, được đánh giá cao nhờ cách tiếp cận chuyên nghiệp và cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, có độ chính xác kỹ thuật cao. Với trọng tâm hướng đến sự đơn giản và rõ ràng, Numeco đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp coi trọng quy trình tiếp cận thông tin sản phẩm nhanh chóng, hiệu quả và trải nghiệm điều hướng mượt mà, giúp thương hiệu trở thành đối tác đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Trang được Numeco sử dụng cho quảng cáo
Trang đích mà Numeco sử dụng cho quảng cáo như sau:
Giao diện đầu trang (First View)
Hình ảnh sản phẩm (bột trắng trên bề mặt phản chiếu) rõ ràng và phù hợp, giúp người dùng có cái nhìn trực quan về sản phẩm. Thiết kế tối giản với nền trắng giúp sản phẩm trở thành trung tâm của sự chú ý, thể hiện tính chuyên nghiệp và chất lượng.
Bảng màu xanh lá và trắng mang lại cảm giác tự nhiên, sạch sẽ và đáng tin cậy, phù hợp với ngành phụ gia thực phẩm và củng cố hình ảnh thương hiệu an toàn, chất lượng cao.
Danh mục trang web (Global menu)
Thanh menu trang web được thiết kế rõ ràng, với các danh mục như “Trang Chủ”, “Giới Thiệu” và “Sản Phẩm” được sắp xếp một cách hợp lý và trực quan.
Tùy chọn ngôn ngữ (Tiếng Việt và Tiếng Anh) giúp tiếp cận đối tượng khách hàng rộng hơn.
Thông tin liên hệ được hiển thị nổi bật, tăng cường khả năng kết nối với khách hàng. Số hotline được đặt ở vị trí dễ thấy ngay trên đầu trang, giúp người dùng dễ dàng liên hệ với công ty khi cần.
Mô tả sản phẩm
Thông tin sản phẩm được cung cấp đầy đủ và chi tiết, bao gồm tên hóa học, tên thương mại, mô tả vật lý, thông số kỹ thuật, công thức hóa học và ứng dụng. Phần mô tả chi tiết và giàu thông tin, phù hợp với các chuyên gia cần dữ liệu kỹ thuật để đưa ra quyết định.
Việc phân loại sản phẩm dưới mục “Chất tạo ngọt” giúp dễ dàng điều hướng và hỗ trợ người dùng nhanh chóng xác định công dụng của sản phẩm.
Mục tiêu trải nghiệm người dùng web
Số điện thoại được hiển thị nổi bật bằng màu đỏ cùng với biểu tượng cuộc gọi, giúp người dùng dễ dàng liên hệ với công ty.
Mục “Danh mục sản phẩm” nằm ở bên phải khuyến khích người dùng khám phá thêm các sản phẩm khác, nâng cao trải nghiệm mua sắm.
Sơ đồ UX đơn giản từ trang liên quan trên trang web Numeco
Chiến lược truyền thông số của Ingreda
Giới thiệu về Ingreda
Ingreda áp dụng một cách tiếp cận đổi mới trong thị trường phụ gia thực phẩm, kết hợp giữa thiết kế trực quan hấp dẫn và kiến thức sản phẩm chuyên sâu, có cơ sở khoa học. Bằng cách tích hợp độ chính xác kỹ thuật với các tính năng thân thiện với người dùng, Ingreda phục vụ các chuyên gia, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp đang tìm kiếm thông tin đáng tin cậy và giải pháp chất lượng cao. Cam kết mang lại sự xuất sắc của thương hiệu thể hiện qua sự chú trọng vào cả tính thẩm mỹ và chức năng, tạo nên trải nghiệm toàn diện cho người dùng.
Trang được Ingreda sử dụng cho quảng cáo
Trang đích mà Ingreda sử dụng cho quảng cáo như sau:
Giao diện đầu trang (First View)
Hình ảnh sản phẩm sắc nét, được trình bày trong một bối cảnh sạch sẽ, chuyên nghiệp, giúp hiển thị rõ ràng hình thức của sản phẩm (Acesulfame-K).
Hình ảnh bổ sung ở bên trái hiển thị cấu trúc phân tử, điều này đặc biệt hữu ích cho đối tượng kỹ thuật trong ngành phụ gia thực phẩm.
Tông màu tím được sử dụng nhất quán với bộ nhận diện thương hiệu, tạo nên hình ảnh chuyên nghiệp và thống nhất.
Danh mục trang web (Global menu)
Thanh menu trang web được tổ chức logic, với các danh mục rõ ràng như “Trang Chủ”, “Giới Thiệu” và “Sản Phẩm”, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin.
Thông tin liên hệ, bao gồm email và số điện thoại, được hiển thị nổi bật ở góc phải trên cùng, giúp người dùng tiếp cận nhanh chóng.
Sự xuất hiện của biểu tượng tìm kiếm nâng cao trải nghiệm người dùng, cho phép họ dễ dàng tìm kiếm sản phẩm hoặc thông tin cụ thể một cách hiệu quả.
Mô tả sản phẩm
Phần mô tả sản phẩm cung cấp tổng quan rõ ràng về Acesulfame K (E950), bao gồm công dụng, thông số kỹ thuật và lợi ích, đáp ứng nhu cầu của cả đối tượng chuyên môn và không chuyên môn.
Thông tin quan trọng như độ ngọt, mã quốc tế và công thức hóa học được trình bày một cách súc tích, giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt các đặc điểm chính của sản phẩm.
Mô tả cũng nhấn mạnh ứng dụng thực tế, chẳng hạn như việc sử dụng làm chất thay thế đường trong thực phẩm và đồ uống, mang lại bối cảnh rõ ràng cho người mua tiềm năng.
Mục tiêu trải nghiệm người dùng web
Sơ đồ UX đơn giản từ trang liên quan trên trang web Ingreda
Chiến lược truyền thông số của Phụ Gia Thực Phẩm VMC
Giới thiệu về Phụ Gia Thực Phẩm VMC
Phụ Gia Thực Phẩm VMC là thương hiệu lấy khách hàng làm trung tâm, chú trọng đến tính thực tiễn và khả năng tiếp cận trong ngành phụ gia thực phẩm. Với danh mục sản phẩm phong phú, tính năng tương tác và sự tập trung vào nhu cầu sản xuất quy mô công nghiệp, thương hiệu này đóng vai trò kết nối hiệu quả giữa nhà cung cấp và người mua. Phụ Gia Thực Phẩm VMC nổi bật như một nhà cung cấp đáng tin cậy, mang đến trải nghiệm thực tế và linh hoạt cho các doanh nghiệp.
Trang được Phụ Gia Thực Phẩm VMC sử dụng cho quảng cáo
Trang đích mà Phụ Gia Thực Phẩm VMC sử dụng cho quảng cáo như sau:
Giao diện đầu trang (First View)
Hình ảnh sản phẩm hiển thị rõ ràng bao bì công nghiệp, giúp người mua dễ dàng hình dung về sản phẩm khi đặt hàng.
Các hình ảnh bổ trợ cung cấp thêm bối cảnh, giúp làm rõ cách trình bày sản phẩm và đảm bảo độ tin cậy.
Thiết kế tiêu đề nhiều màu sắc phù hợp với ngành phụ gia thực phẩm, mang lại cảm giác năng động và đáng tin cậy.
Danh mục trang web (Global menu)
Thanh menu bên trái (“Danh mục sản phẩm”) được thiết kế toàn diện, giúp người dùng dễ dàng điều hướng qua các danh mục sản phẩm khác nhau.
Thanh tìm kiếm ở đầu trang giúp người dùng nhanh chóng tìm kiếm sản phẩm hoặc thông tin cần thiết một cách hiệu quả.
Thông tin liên hệ, bao gồm email và tùy chọn liên lạc qua Skype, được hiển thị rõ ràng, cung cấp nhiều cách thức liên lạc với công ty, giúp tăng cường khả năng hỗ trợ khách hàng.
Mô tả sản phẩm
Trang cung cấp những thông tin sản phẩm quan trọng, bao gồm thuế VAT, quy cách đóng gói (25kg) và xuất xứ, giúp các doanh nghiệp dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng.
Mục “Thông tin sản phẩm” chứa mô tả rõ ràng, súc tích về sản phẩm và ứng dụng thực tế, đáp ứng đúng nhu cầu của đối tượng khách hàng mục tiêu.
Việc sử dụng chữ in đậm trong các phần quan trọng giúp người dùng nhanh chóng tiếp thu thông tin cần thiết một cách hiệu quả.
Mục tiêu trải nghiệm người dùng web
Nút “Đặt Hàng Ngay” được hiển thị nổi bật với màu xanh, giúp thu hút sự chú ý và khuyến khích khách hàng thực hiện hành động ngay lập tức.
Tính năng chat trực tuyến (“VMCGROUP VIỆT NAM”) cho phép giao tiếp và hỗ trợ khách hàng theo thời gian thực, giúp người mua tiềm năng dễ dàng đặt câu hỏi và nhận tư vấn.
Các biểu tượng mạng xã hội và liên lạc (Skype, email) cung cấp nhiều tùy chọn tương tác, nâng cao khả năng tiếp cận và hỗ trợ người dùng.
Sơ đồ UX đơn giản từ trang liên quan trên trang web Phụ Gia Thực Phẩm VMC
Tổng kết
Numeco, Phụ Gia Thực Phẩm VMC và Ingreda là những doanh nghiệp chủ chốt trong ngành phụ gia thực phẩm, mỗi thương hiệu thể hiện những thế mạnh riêng biệt trong trang đích website, phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu của họ. Qua quá trình phân tích, những kết luận sau đã được rút ra:
Numeco
Numeco tập trung vào tính chuyên nghiệp và sự đơn giản. Trang đích của thương hiệu nổi bật với thiết kế sạch sẽ, tối giản, hình ảnh sản phẩm rõ ràng và bố cục cấu trúc hợp lý. Hệ thống điều hướng trực quan, kết hợp với thông tin liên hệ nổi bật và danh mục sản phẩm rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và duyệt nội dung.Thông tin sản phẩm chi tiết, bao gồm đặc tính hóa học và tiêu chuẩn tuân thủ, thể hiện cam kết của Numeco trong việc cung cấp dữ liệu kỹ thuật cho đối tượng chuyên môn. Các CTA (lời kêu gọi hành động) hiệu quả, như hotline và truy cập nhanh vào danh mục sản phẩm, đảm bảo người mua tiềm năng có thể dễ dàng tương tác với thương hiệu.
Ingreda
Ingreda nổi bật với thiết kế trực quan hấp dẫn và độ chính xác kỹ thuật cao. Việc sử dụng hình ảnh chất lượng cao, bao gồm sơ đồ phân tử, tạo điểm nhấn khoa học, thu hút đối tượng chuyên môn và kỹ thuật. Thanh menu điều hướng rõ ràng, tích hợp thông tin liên hệ đầy đủ, đảm bảo khả năng tiếp cận dễ dàng. Ingreda vượt trội trong việc cung cấp mô tả sản phẩm chi tiết, bao gồm công dụng, thông số kỹ thuật và lợi ích, giúp cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng. Các CTA mạnh mẽ, như “Liên hệ để nhận mẫu” và “Tư vấn trực tiếp”, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng, được hỗ trợ thêm bởi biểu tượng mạng xã hội để mở rộng tương tác.
Phụ Gia Thực Phẩm VMC
Phụ Gia Thực Phẩm VMC tập trung vào tính thực tiễn và tương tác khách hàng. Trang đích quảng cáo của thương hiệu hiển thị nổi bật hình ảnh quy mô công nghiệp, nhấn mạnh tính xác thực thông qua hình ảnh bao bì sản phẩm. Thanh menu điều hướng bên cạnh cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng, trong khi thanh tìm kiếm giúp người dùng dễ dàng truy cập thông tin cụ thể. Phần giới thiệu sản phẩm chi tiết với các dữ liệu quan trọng như thuế VAT, quy cách đóng gói và xuất xứ thu hút người mua đang tìm kiếm thông tin rõ ràng và có thể hành động ngay. Các tính năng tương tác mạnh mẽ, bao gồm nút “Đặt Hàng Ngay” nổi bật, hỗ trợ chat trực tuyến theo thời gian thực và tích hợp đa kênh mạng xã hội, giúp trang web trở nên thân thiện với người mua và thúc đẩy hành động mua hàng nhanh chóng.
Kết luận
Mỗi thương hiệu thể hiện một cách tiếp cận riêng biệt trong việc thu hút đối tượng khách hàng mục tiêu thông qua trang đích của mình. Numeco tập trung vào sự rõ ràng và tính chuyên nghiệp, hướng đến khách hàng kỹ thuật, Ingreda kết hợp thiết kế thẩm mỹ với thông tin chuyên sâu, phục vụ đối tượng chuyên môn và kỹ thuật, và Phụ Gia Thực Phẩm VMC nhấn mạnh tính thực tiễn và khả năng tương tác, đáp ứng nhu cầu của người mua trong lĩnh vực công nghiệp. Ba thương hiệu này thực hiện các nguyên tắc UX mạnh mẽ và chiến lược truyền thông hiệu quả, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng trong thị trường phụ gia thực phẩm.
Báo cáo này được tổng hợp từ nhiều nguồn thông tin khác nhau. Tất cả các nguồn đều được liệt kê trong báo cáo. Chúng tôi không đảm bảo về độ tin cậy của các thông tin này.
Đối với các trang web của doanh nghiệp có phân phối quảng cáo, URL của quảng cáo đã được kiểm tra thông qua truy cập trực tiếp bằng cách nhập liên kết, và chúng tôi không thực hiện nhấp chuột vào quảng cáo để tránh gây tốn phí cho nhà quảng cáo.
Báo cáo này được tổng hợp dựa trên dữ liệu thu thập vào tháng 11 năm 2024.
